犹 - do, du, dứu
犹太 do thái

do thái

giản thể

Từ điển phổ thông

người Do Thái

▸ Từng từ:
犹豫 do dự

do dự

giản thể

Từ điển phổ thông

không quyết đoán, do dự (nguyên là tên 2 con thú, tính đa nghi)

▸ Từng từ: