状 - trạng
令状 lệnh trạng

lệnh trạng

giản thể

Từ điển phổ thông

lệnh trạng

▸ Từng từ:
形状 hình trạng

hình trạng

giản thể

Từ điển phổ thông

hình dạng, hình thù

▸ Từng từ:
状元 trạng nguyên

trạng nguyên

giản thể

Từ điển phổ thông

trạng nguyên (đỗ đầu kỳ thi)

▸ Từng từ: