爺 - da, gia
乾爺 can gia

can gia

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cha hờ (gọi là cha nhưng không thực)

▸ Từng từ:
大爺 đại gia

đại gia

phồn thể

Từ điển phổ thông

bác ruột

▸ Từng từ:
爺爺 gia gia

gia gia

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ông nội
2. cha, bố

▸ Từng từ:
老爺 lão gia

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng xưng hô vị quan, hoặc người giàu sang lớn tuổi — Tiếng người ở gọi ông chủ nhà.

▸ Từng từ: