-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
大爷
đại gia
Từ điển phổ thông
bác ruột
▸ Từng từ:
大
爷
爷爷
gia gia
Từ điển phổ thông
1. ông nội
2. cha, bố
▸ Từng từ:
爷
爷