爪 - trảo
鷹爪 ưng trảo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Móng vuốt chim cắt — Chỉ lá trà non, còn cong như móng chim ưng.

▸ Từng từ:
龜爪 quy trảo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người làm mai mối, như Quy gia, Quy đầu.

▸ Từng từ: