燦 - xán
燦爛 xán lạn

xán lạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

rực rỡ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng đẹp rực rỡ. Ta thường nói Sáng lạng là lầm.

▸ Từng từ: