燎 - liệu
庭燎 đình liệu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây đuốc thật lớn.

▸ Từng từ:
燎髮 liệu phát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đốt tóc. Chỉ sự dễ dàng ( vì tóc dễ cháy ).

▸ Từng từ: