熾 - sí, xí
熾殖 xí thực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sinh sôi nảy nở mạnh mẽ.

▸ Từng từ:
熾烈 xí liệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi lửa nóng, hoặc ánh lửa bốc lên mạnh mẽ — Dáng mạnh mẽ.

▸ Từng từ:
熾熱 xí nhiệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng lắm. Nóng hực lên.

▸ Từng từ:
熾盛 xí thịnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hương vượng mạnh mẽ.

▸ Từng từ: