熔 - dong, dung
熔岩 dung nham

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khoáng chất nóng chảy do núi lửa phun ra.

▸ Từng từ:
熔解 dung giải

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng chảy thành chất lỏng do núi lửa phun ra.

▸ Từng từ: