煤 - môi
採煤 thái môi

thái môi

phồn thể

Từ điển phổ thông

khai mỏ, đào mỏ

▸ Từng từ:
煤氣 môi khí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi than đá, ta cũng gọi khí đá. Td: Môi khí đăng ( đèn thắp bằng khí đá ).

▸ Từng từ:
煤油 môi du

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dầu hỏa, dầu hôi.

▸ Từng từ:
煤田 môi điền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi sản xuất than đá.

▸ Từng từ:
煤礦 môi khoáng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mỏ than đá.

▸ Từng từ:
煤窰 môi diêu

Từ điển trích dẫn

1. Mỏ than đá. § Tiếng Anh: coalpit.

▸ Từng từ:
白煤 bạch môi

Từ điển trích dẫn

1. Thứ than đốt không có khói. § Cũng gọi là "vô yên môi" .
2. Than trắng. § Dòng nước có thể cung cấp sản xuất điện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ than đốt không có khói.

▸ Từng từ:
采煤 thái môi

thái môi

giản thể

Từ điển phổ thông

khai mỏ, đào mỏ

▸ Từng từ: