烯 - hy
乙烯 ất hy

ất hy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất êtylen, chất êten (công thức hóa học: C2H4)

▸ Từng từ:
蒎烯 phái hy

phái hy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hợp chất hữu cơ có công thức C10H16, dùng làm chất mạ hoặc chế thuốc sát trùng

▸ Từng từ:
聚乙烯 tụ ất hy

tụ ất hy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất pôlyêtylen (nhựa tổng hợp, công thức hóa học: (C2H4)n)

▸ Từng từ: