-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
加热
gia nhiệt
Từ điển phổ thông
nung nóng, hâm nóng lên
▸ Từng từ:
加
热
发热
phát nhiệt
Từ điển phổ thông
1. bị sốt
2. phát nhiệt
▸ Từng từ:
发
热
暑热
thử nhiệt
Từ điển phổ thông
tiết mùa hè, trời mùa hè
▸ Từng từ:
暑
热
闷热
muộn nhiệt
Từ điển phổ thông
oi bức, ngột ngạt
▸ Từng từ:
闷
热