烟 - nhân, yên
冒烟 mạo yên

mạo yên

giản thể

Từ điển phổ thông

hút thuốc

▸ Từng từ:
吸烟 hấp yên

hấp yên

giản thể

Từ điển phổ thông

hút thuốc lá

▸ Từng từ:
抽烟 trừu yên

trừu yên

giản thể

Từ điển phổ thông

hút thuốc lá

▸ Từng từ: