烙 - lạc
烙鐵 lạc thiết

lạc thiết

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái bàn là

▸ Từng từ:
烙铁 lạc thiết

lạc thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bàn là

▸ Từng từ: