点 - điểm
一点 nhất điểm

nhất điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

một ít

▸ Từng từ:
优点 ưu điểm

ưu điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu điểm, điểm mạnh

▸ Từng từ:
冰点 băng điểm

băng điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

điểm đông, nhiệt độ đóng băng

▸ Từng từ:
半点 bán điểm

bán điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

một ít, một tí chút

▸ Từng từ:
地点 địa điểm

địa điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

địa điểm, nơi, chỗ, vị trí

▸ Từng từ:
弱点 nhược điểm

nhược điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

nhược điểm, điểm yếu, khiếm khuyết

▸ Từng từ:
斑点 ban điểm

ban điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

điểm, chấm, đốm

▸ Từng từ:
标点 tiêu điểm

tiêu điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dấu chấm câu
2. điểm câu

▸ Từng từ:
检点 kiểm điểm

kiểm điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm điểm

▸ Từng từ:
点心 điểm tâm

điểm tâm

giản thể

Từ điển phổ thông

ăn lót dạ

▸ Từng từ:
焦点 tiêu điểm

tiêu điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. điểm hội tụ
2. điểm then chốt

▸ Từng từ:
特点 đặc điểm

đặc điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

đặc điểm, tính chất riêng

▸ Từng từ:
缺点 khuyết điểm

khuyết điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

khuyết điểm, điểm còn thiếu

▸ Từng từ:
节点 tiết điểm

tiết điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp điểm, điểm tiếp xúc

▸ Từng từ:
质点 chất điểm

chất điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

điểm rất nhỏ

▸ Từng từ: