炒 - sao
炒浸 sao tẩm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rang lên và rưới rượu, công việc chế thuốc của ngành đông y.

▸ Từng từ:
炒製 sao chế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rang lên rồi trộn lẫn, công việc của người đông y sĩ, việc làm thuốc.

▸ Từng từ:
炒閙 sao náo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tranh giành cãi cọ, ồn ào.

▸ Từng từ: