灭 - diệt
已灭 dĩ diệt

dĩ diệt

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đã tắt
2. đã mất, không còn
3. đã bị tiêu diệt
4. đã tuyệt chủng

▸ Từng từ:
毁灭 hủy diệt

hủy diệt

giản thể

Từ điển phổ thông

hủy diệt, hủy hoại, diệt vong, phá hủy

▸ Từng từ:
消灭 tiêu diệt

tiêu diệt

giản thể

Từ điển phổ thông

tiêu diệt, tiêu hủy, giết chết

▸ Từng từ: