灌 - hoán, quán
灌域 quán vực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất mà con sông chảy qua ( vùng được tưới bằng nước sông ).

▸ Từng từ:
灌洗 quán tẩy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đổ nước mà rửa. Rửa ráy.

▸ Từng từ:
灌溉 quán khái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tưới nước vào ruộng đất.

▸ Từng từ: