瀝 - lịch
淋瀝 lâm lịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ướt nhẹp.

▸ Từng từ:
滴瀝 trích lịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ giọt — Tiếng nước nhỏ giọt.

▸ Từng từ:
瀝滴 lịch trích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giọt nước nhỏ xuống.

▸ Từng từ:
竹瀝 trúc lịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước trong lóng tre.

▸ Từng từ:
蘇瀝 tô lịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một con sông nhỏ, thuộc tỉnh Hà đông, Bắc phần Việt Nam.

▸ Từng từ: