ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
瀛 - doanh
瀛寰 doanh hoàn
瀛洲 doanh châu
Từ điển trích dẫn
1. "Doanh Châu" 瀛洲 là tên một trong ba ngọn núi ngày xưa cho là chỗ tiên ở. Hai núi kia là "Bồng Lai" 蓬萊 và "Phương Trượng" 方丈). § Nay ta gọi các gia quyến nhà người khác là "doanh quyến" 瀛眷 nghĩa là ca tụng như dòng dõi nhà tiên vậy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một trong ba ngọn núi có tiên ở, trong biển Bột hải ( hai ngọn kia là Bồng Lai và Phương Trượng ). Chỉ nơi tiên ở.
▸ Từng từ: 瀛 洲