漿 - tương
岩漿 nham tương

nham tương

phồn thể

Từ điển phổ thông

dung nham, lava

▸ Từng từ: 漿
蔗漿 giá tương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước mía.

▸ Từng từ: 漿
血漿 huyết tương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất nước trong máu ( Plasma ).

▸ Từng từ: 漿
豆漿 đậu tương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước đậu, sữa đậu nành.

▸ Từng từ: 漿