滬 - hỗ
滬渎 hỗ độc

hỗ độc

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Hỗ Độc

▸ Từng từ:
滬瀆 hỗ độc

hỗ độc

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Hỗ Độc

▸ Từng từ: