湯 - sương, thang, thãng
成湯 thành thang

thành thang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vua Thành Thang trong lịch sử Trung Quốc

▸ Từng từ:
黃湯 hoàng thang

Từ điển trích dẫn

1. Rượu.

▸ Từng từ:
赴湯蹈火 phó thang đạo hỏa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhảy vào nước sôi, bước lên lửa nóng, ý nói không sợ nguy hiểm. » Phép hay đạo hỏa phó thang, ngồi gươm đứng giáo mở đường thiên hoang « ( Lục Vân Tiên ).

▸ Từng từ: