湟 - hoàng
潏湟 quất hoàng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước chảy xiết.

▸ Từng từ:
煇湟 huy hoàng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rực rỡ chói lọi.

▸ Từng từ: