湛 - thầm, tiêm, trạm, trầm, đam
深湛 thâm trầm

Từ điển trích dẫn

1. § Xem "thâm trầm" .

▸ Từng từ:
湛寂 trạm tịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thật yên lặng.

▸ Từng từ:
湛恩 trạm ân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ơn lớn, ơn sâu.

▸ Từng từ:
湛湛 trạm trạm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng nước yên lặng trong vắt — Dáng sương xuống thật nhiều, thật dày.

▸ Từng từ: