温 - uẩn, ôn
保温 bảo ôn

bảo ôn

giản thể

Từ điển phổ thông

giữ nhiệt, giữ ấm

▸ Từng từ:
温和 ôn hòa

ôn hòa

giản thể

Từ điển phổ thông

ôn hòa, nhẹ nhàng, hòa nhã

▸ Từng từ: