渥 - ác, ốc
渥味 ốc vị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị ngon, nồng nàn.

▸ Từng từ:
渥恩 ác ân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ơn dày, ơn lớn.

▸ Từng từ:
渥惠 ốc huệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chịu ơn. Thấm nhuần ơn huệ.

▸ Từng từ:
渥眄 ác miện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Liếc nhìn một cách hậu hỉ, ý nói đãi ngộ thật tử tế.

▸ Từng từ: