渐 - tiêm, tiềm, tiệm
日渐 nhật tiệm

nhật tiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

ngày này qua ngày khác, ngày ngày

▸ Từng từ:
渐进 tiệm tiến

tiệm tiến

giản thể

Từ điển phổ thông

tiệm tiến, tiến gần tới, đi gần tới

▸ Từng từ: