hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
淸 ▸ từ ghép
淸 - thanh
淸平
thanh bình
淸平
thanh bình
giản thể
Từ điển phổ thông
thanh bình
▸ Từng từ:
淸
平
淸廉
thanh liêm
淸廉
thanh liêm
giản thể
Từ điển phổ thông
thanh liêm, trong sạch, trung thực
▸ Từng từ:
淸
廉
淸洁
thanh khiết
淸洁
thanh khiết
giản thể
Từ điển phổ thông
thanh khiết, trong sạch, trong trắng
▸ Từng từ:
淸
洁
淸淡
thanh đạm
淸淡
thanh đạm
giản thể
Từ điển phổ thông
thanh đạm
▸ Từng từ:
淸
淡
淸除
thanh trừ
淸除
thanh trừ
giản thể
Từ điển phổ thông
thanh trừ, trừ sạch, tiễu trừ, tiêu diệt
▸ Từng từ:
淸
除