涸 - hạc
涸海 hạc hải

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Biển khô. Chỉ sa mạc.

▸ Từng từ:
涸魚 hạc ngư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tát ao bắt cá.

▸ Từng từ: