涵 - hàm, hám
包涵 bao hàm

bao hàm

phồn thể

Từ điển phổ thông

bao hàm, chứa đựng, gồm có

▸ Từng từ:
涵蓄 hàm súc

hàm súc

phồn thể

Từ điển phổ thông

hàm súc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất chứa nhiều ý tứ.

▸ Từng từ:
涵養 hàm dưỡng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nuôi chứa trong lòng.

▸ Từng từ: