涎 - diên, diện, duyên, tiên
垂涎 thùy diên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhõ rãi.

▸ Từng từ:
饞涎 sàm diên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thèm ăn mà nhỏ nước rãi, ứa nước miếng.

▸ Từng từ: