涌 - dũng
汹涌 hung dũng

hung dũng

giản thể

Từ điển phổ thông

nước chảy ầm ầm

▸ Từng từ:
涌泉 dũng tuyền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Suối ngầm, chảy vọt lên mặt đất.

▸ Từng từ: