浥 - ấp
浥浥 ấp ấp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhuần thấm, thấm ướt — Tỏa nhuộm, lan rộng. Nói về mùi hương.

▸ Từng từ:
浥納 ấp nạp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ ẻo lả của con gái.

▸ Từng từ: