浠 - hy
浠水 hy thủy

hy thủy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sông Hy Thủy (ở tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc)
2. huyện Hy Thủy (ở tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc)

▸ Từng từ: