浚 - tuấn
浚井 tuấn tỉnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đào giếng lấy nước.

▸ Từng từ:
浚利 tuấn lợi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trôi chảy tốt đẹp ( nói về công việc ).

▸ Từng từ:
浚哲 tuấn triết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự hiểu biết sâu rộng.

▸ Từng từ:
浚辯 tuấn biện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn nói lưu loát.

▸ Từng từ: