hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
洩 ▸ từ ghép
洩 - duệ, tiết
洩毒
tiết độc
洩毒
tiết độc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tống cái độc ra ngoài.
▸ Từng từ:
洩
毒
洩漏
tiết lậu
洩漏
tiết lậu
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiết lộ ra ngoài
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rỉ ra ngoài. Chảy thấm ra ngoài — Để hở ra, lộ ra cho người ngoài biết.
▸ Từng từ:
洩
漏
洩露
tiết lộ
洩露
tiết lộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Tiết lậu
洩
漏
.
▸ Từng từ:
洩
露