洩 - duệ, tiết
洩毒 tiết độc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tống cái độc ra ngoài.

▸ Từng từ:
洩漏 tiết lậu

tiết lậu

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiết lộ ra ngoài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rỉ ra ngoài. Chảy thấm ra ngoài — Để hở ra, lộ ra cho người ngoài biết.

▸ Từng từ:
洩露 tiết lộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tiết lậu .

▸ Từng từ: