洁 - khiết
廉洁 liêm khiết

liêm khiết

giản thể

Từ điển phổ thông

trong sạch, liêm khiết

▸ Từng từ:
整洁 chỉnh khiết

chỉnh khiết

giản thể

Từ điển phổ thông

gọn gàng sạch sẽ

▸ Từng từ:
淸洁 thanh khiết

thanh khiết

giản thể

Từ điển phổ thông

thanh khiết, trong sạch, trong trắng

▸ Từng từ:
精洁 tinh khiết

tinh khiết

giản thể

Từ điển phổ thông

tinh khiết, thuần khiết, thanh khiết

▸ Từng từ: