沿 - diên, duyên
沿江 duyên giang

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất dọc theo sông.

▸ Từng từ: 沿
沿河 duyên hà

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Duyên giang 沿.

▸ Từng từ: 沿
沿海 duyên hải

duyên hải

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

duyên hải, ven biển, bờ biển

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất dọc theo bờ biển.

▸ Từng từ: 沿