沾 - thiêm, tiêm, triêm, điếp
沾寒 triêm hàn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhuốm lạnh mà cảm.

▸ Từng từ:
沾恩 triêm ân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chịu ơn.

▸ Từng từ:
沾染 triêm nhiễm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thấm nhuộm vào.

▸ Từng từ:
沾污 triêm ô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhuốm bẩn. Nhiễm lấy cái xấu xa.

▸ Từng từ:
沾潤 triêm nhuận

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Triêm nhu .

▸ Từng từ:
沾濡 triêm nhu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thấm nhuần.

▸ Từng từ:
沾醉 triêm túy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Say nhừ. Say mềm.

▸ Từng từ: