汩 - cốt, duật, dật, hốt, mịch
汩汩 cốt cốt

Từ điển trích dẫn

1. (Tượng thanh) (Nước chảy) ào ào, ồ ồ.
2. Đầy, nhiều, thịnh vượng.
3. Chìm đắm, luân lạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước chảy cuồn cuộn — Vẻ không yên.

▸ Từng từ:
汩沒 dật một

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chìm đắm mất — Mất đi.

▸ Từng từ:
汩活 dật hoạt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng nước chảy xiết.

▸ Từng từ:
汩董 dật đổng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ cổ. Cũng như Cổ đổng.

▸ Từng từ:
汩越 dật việt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trị yên.

▸ Từng từ: