hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
汩 ▸ từ ghép
汩 - cốt, duật, dật, hốt, mịch
汩汩
cốt cốt
汩汩
cốt cốt
Từ điển trích dẫn
1. (Tượng thanh) (Nước chảy) ào ào, ồ ồ.
2. Đầy, nhiều, thịnh vượng.
3. Chìm đắm, luân lạc.
汩汩
dật dật
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy cuồn cuộn — Vẻ không yên.
▸ Từng từ:
汩
汩
汩沒
dật một
汩沒
dật một
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chìm đắm mất — Mất đi.
▸ Từng từ:
汩
沒
汩活
dật hoạt
汩活
dật hoạt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước chảy xiết.
▸ Từng từ:
汩
活
汩董
dật đổng
汩董
dật đổng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ cổ. Cũng như Cổ đổng.
▸ Từng từ:
汩
董
汩越
dật việt
汩越
dật việt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trị yên.
▸ Từng từ:
汩
越