汨 - cốt, duật, mịch
汨罗 mịch la

mịch la

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Mịch La ở Trung Quốc thời cổ

▸ Từng từ:
汨羅 mịch la

mịch la

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Mịch La ở Trung Quốc thời cổ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông thuộc tỉnh Giang Tây, chảy tới Hồ Nam, nơi Khuất Nguyên nước Sở tự trầm — Tên một thôn xóm ở phía đông bắc sông Mịch La.

▸ Từng từ: