汛 - tấn
汛地 tấn địa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất đóng quân để phòng giặc.

▸ Từng từ:
汛掃 tấn tảo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rẩy nước mà quét cho khỏi bụi và cho sạch.

▸ Từng từ: