汃 - bát, bân, bẩm
汃汃 bân bân

bân bân

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước mênh mông lấp lánh.

▸ Từng từ:
潑汃 bát bát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng cá quẫy trên mặt nước.

▸ Từng từ:
澎汃 bành bát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nước chảy xiết.

▸ Từng từ:
砏汃 phàn bát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nước róc rách.

▸ Từng từ: