-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
氮气
đạm khí
Từ điển phổ thông
khí nitơ, khí N2
▸ Từng từ:
氮
气
氮氣
đạm khí
Từ điển phổ thông
khí nitơ, khí N2
▸ Từng từ:
氮
氣