氮 - đạm
氮气 đạm khí

đạm khí

giản thể

Từ điển phổ thông

khí nitơ, khí N2

▸ Từng từ:
氮氣 đạm khí

đạm khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

khí nitơ, khí N2

▸ Từng từ: