hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
氧 ▸ từ ghép
氧 - dưỡng
氧化
dưỡng hóa
氧化
dưỡng hóa
Từ điển trích dẫn
1. Phản ứng do vật chất gặp dưỡng khí (oxygen). ◎ Như: sắt bị "dưỡng hóa"
氧
化
thành rỉ sắt (tiếng Pháp: oxydation).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay đổi vì ảnh hưởng của Dưỡng khí, tức là bị rỉ sét. Học sinh ngày nay thường gọi là Ốc xít hóa.
▸ Từng từ:
氧
化
氧气
dưỡng khí
氧气
dưỡng khí
giản thể
Từ điển phổ thông
dưỡng khí, khí ôxy
▸ Từng từ:
氧
气
氧氣
dưỡng khí
氧氣
dưỡng khí
phồn thể
Từ điển phổ thông
dưỡng khí, khí ôxy
▸ Từng từ:
氧
氣