气 - khí, khất
傲气 ngạo khí

ngạo khí

giản thể

Từ điển phổ thông

tính kiêu ngạo

▸ Từng từ:
勇气 dũng khí

dũng khí

giản thể

Từ điển phổ thông

lòng dũng cảm, lòng can đảm

▸ Từng từ:
口气 khẩu khí

khẩu khí

giản thể

Từ điển phổ thông

giọng điệu khi nói

▸ Từng từ:
名气 danh khí

danh khí

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng tăm, uy tín

▸ Từng từ:
吐气 thổ khí

thổ khí

giản thể

Từ điển phổ thông

bật hơi khi phát âm

▸ Từng từ:
吸气 hấp khí

hấp khí

giản thể

Từ điển phổ thông

hít vào, thở vào

▸ Từng từ:
喘气 suyễn khí

suyễn khí

giản thể

Từ điển phổ thông

thở sâu

▸ Từng từ:
大气 đại khí

đại khí

giản thể

Từ điển phổ thông

khí quyển

▸ Từng từ:
天气 thiên khí

thiên khí

giản thể

Từ điển phổ thông

thời tiết, tiết trời

▸ Từng từ:
客气 khách khí

khách khí

giản thể

Từ điển phổ thông

khách khí, khách sáo, làm khách

▸ Từng từ:
小气 tiểu khí

tiểu khí

giản thể

Từ điển phổ thông

1. keo kiệt, bủn xỉn
2. người hẹp hòi, người hay so đo tính toán

▸ Từng từ:
屏气 bình khí

bình khí

giản thể

Từ điển phổ thông

giữ nhịp thở, thở đều

▸ Từng từ:
岚气 lam khí

lam khí

giản thể

Từ điển phổ thông

khí núi ẩm ướt bốc lên

▸ Từng từ:
废气 phế khí

phế khí

giản thể

Từ điển phổ thông

phần khí lãng phí, phần bốc thành hơi, hơi nước

▸ Từng từ:
意气 ý khí

ý khí

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ý chí, khí thế
2. chí hướng
3. tính cách

▸ Từng từ:
憋气 biệt khí

biệt khí

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nín thở, nhịn thở
2. ngột ngạt
3. ấm ức

▸ Từng từ:
景气 cảnh khí

cảnh khí

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sự phát đạt, sự thịnh vượng
2. giá cả tăng vọt

▸ Từng từ:
暑气 thử khí

thử khí

giản thể

Từ điển phổ thông

khí nóng, hơi nóng (của mùa hè)

▸ Từng từ:
杀气 sát khí

sát khí

giản thể

Từ điển phổ thông

sát khí, có ý giết người, chết chóc

▸ Từng từ:
气候 khí hậu

khí hậu

giản thể

Từ điển phổ thông

khí hậu, thời tiết

▸ Từng từ:
气泡 khí phao

khí phao

giản thể

Từ điển phổ thông

bong bóng, bọt, tăm

▸ Từng từ:
气球 khí cầu

khí cầu

giản thể

Từ điển phổ thông

khí cầu, quả bóng hơi

▸ Từng từ:
气象 khí tượng

khí tượng

giản thể

Từ điển phổ thông

khí tượng, khí hậu, thời tiết

▸ Từng từ:
气质 khí chất

khí chất

giản thể

Từ điển phổ thông

chất khí, hơi

▸ Từng từ:
气车 khí xa

khí xa

giản thể

Từ điển phổ thông

xe hơi, xe ôtô con

▸ Từng từ:
氢气 khinh khí

khinh khí

giản thể

Từ điển phổ thông

khinh khí, khí nhẹ, khí hidro

▸ Từng từ:
氧气 dưỡng khí

dưỡng khí

giản thể

Từ điển phổ thông

dưỡng khí, khí ôxy

▸ Từng từ:
氮气 đạm khí

đạm khí

giản thể

Từ điển phổ thông

khí nitơ, khí N2

▸ Từng từ: