毘 - bì, tì, tỳ
阿毘 a tì

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một địa ngục ( s: avīcī ), theo niềm tin nhà Phật, ai đã xuống đó thì không bao giờ thoát khỏi.

▸ Từng từ: