毎 - mỗi
毎一 mỗi nhất

mỗi nhất

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi cái, mỗi thứ, mỗi một, từng cái

▸ Từng từ:
毎人 mỗi nhân

mỗi nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi người, từng người

▸ Từng từ:
毎夜 mỗi dạ

mỗi dạ

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi đêm, mỗi tối, hằng đêm

▸ Từng từ:
毎天 mỗi thiên

mỗi thiên

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi ngày, từng ngày, hằng ngày

▸ Từng từ:
毎年 mỗi niên

mỗi niên

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi năm, từng năm, hằng năm

▸ Từng từ:
毎日 mỗi nhật

mỗi nhật

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi ngày, từng ngày, hằng ngày

▸ Từng từ:
毎毎 mỗi mỗi

mỗi mỗi

giản thể

Từ điển phổ thông

thường xuyên, thường thường, hay

▸ Từng từ:
毎隔 mỗi cách

mỗi cách

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi một khoảng thời gian, cách một khoảng thời gian (lặp đi lặp lại)

▸ Từng từ: