殼 - xác
地殼 địa xác

địa xác

phồn thể

Từ điển phổ thông

lớp vỏ Trái Đất

▸ Từng từ:
甲殼 giáp xác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ loài động ật có vỏ ngoài, như tôm cua sò hến.

▸ Từng từ:
貝殼 bối xác

Từ điển trích dẫn

1. Vỏ ngao vỏ hến (ngày xưa dùng làm tiền).

▸ Từng từ:
龜殼 quy xác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỏ rùa.

▸ Từng từ: